Có 2 kết quả:

热血沸腾 rè xuè fèi téng ㄖㄜˋ ㄒㄩㄝˋ ㄈㄟˋ ㄊㄥˊ熱血沸騰 rè xuè fèi téng ㄖㄜˋ ㄒㄩㄝˋ ㄈㄟˋ ㄊㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be fired up (idiom)
(2) to have one's blood racing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be fired up (idiom)
(2) to have one's blood racing

Bình luận 0